Có 2 kết quả:

国立 quốc lập國立 quốc lập

1/2

quốc lập

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc lập, thuộc về nhà nước, của nhà nước

quốc lập

phồn thể

Từ điển phổ thông

quốc lập, thuộc về nhà nước, của nhà nước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Do nhà nước làm ra và quản trị. Cũng như: Công lập.